--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sales booth chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
wherewithal
:
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) where-with
+
forwardly
:
ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước
+
stunt
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự làm cằn cỗi, sự làm còi cọc
+
nhừ
:
Be well-cooked, be well-doneThịt hầm nhừ Themeat was well-stewed
+
one shot
:
tạp chí một số (chỉ ra một số về một chuyên đề, về một danh nhân...)